Hiển thị Tags hoc 3000 tu vung tieng anh qua tho
Ghi nhớ 3000 từ vựng tiếng Anh bằng thơ
SKY trời, EARTH đất, CLOUD mâyRAIN mưa, WIND gió, DAY ngày, NIGHT đêmHIGH cao, HARD cứng, SOFT mềmREDUCE giảm bớt, ADD thêm, HI chào.LONG dài, SHORT ngắn, TALL caoHERE đây, THERE đó, WHICH nào, WHERE...